CÁC MÓN KHAI VỊ – APPETIZERS | GIÁ – PRICE (VND) |
|
01 | Súp Bắp Mỹ, Gà Xé, Nấm Hương (Corn, Chicken, Mushrooms Soup) |
495,000 |
02 | Súp Óc Heo, Nấm Bào Ngư (Brain Pork & Abalone Mushrooms Soup) |
495,000 |
03 | Súp Cua (Crab Meat Soup) |
508,000 |
04 | Súp Cua Gà Xé (Crab, Chicken Soup) |
508,000 |
05 | Súp Cua Sò Điệp (Crab & Scallops Soup) |
545,000 |
06 | Súp Cua Tôm và Óc Heo (Crab, Shrimp & Brain Pork Soup) |
639,000 |
07 | Súp Măng Tây Cua (Crab Meat & Asparagus Soup) |
519,000 |
08 | Súp Bắp Cua (Crab Meat & Corn Soup) |
519,000 |
09 | Súp Nghêu – Cua (Clams and Crab Soup) |
519,000 |
10 | Súp Tôm (Shrimp Soup) |
581,000 |
11 | Súp Hải Sản (Seafood Soup) |
639,000 |
12 | Súp Nấm Bào Ngư Chay (Abalone Mushrooms Vegetarian Soup) |
508,000 |
13 | Gỏi Bò Bóp Thấu (Beef Salad with Vegetables in Spicy Sauce) |
659,000 |
14 | Gỏi Bò Tái Chanh (Beef Salad with Onion & Lemon Juice) |
659,000 |
15 | Gỏi Ngó Sen Tôm Thịt (Lotus Stem with Prawn & Pork Meat Salad) |
659,000 |
16 | Gỏi Bưởi Tôm Thịt (Grapefruit Salad with Shrimp & Pork) |
821,000 |
17 | Gỏi Xoài Tôm Thịt (Mango Salad with Prawn and Pork) |
659,000 |
18 | Gỏi Củ Hủ Dừa Tôm Thịt (Bad Old Coconut Salad with Shrimp and Pork) |
659,000 |
19 | Gỏi Củ Hủ Dừa Hải Sản (Bad Old Coconut Salad with Seafood) |
659,000 |
20 | Gỏi Thái Hải Sản (Seafood Salad, “Thailand” Style) |
659,000 |
21 | Gỏi Sứa Tôm Thịt (Medusa, Shrimp and Pork Salad) |
659,000 |
21 | Gỏi bò Quá Ngon | 736,000 |
22 | Gỏi Xoài Tôm Khô Cá Sặc, Cá Dứa (Mango Salad with Dried Fish) |
659,000 |
23 | Gỏi Bò Tắc Non Cà Pháo (Beef Salad with Young Lemon & White Eggplant) |
659,000 |
24 |
Ba Món Khai Vị (“3” Appetizers) |
853,000 |
25 |
Bốn Món Khai Vị (“4” Appetizers) |
1,136,000 |
26 |
Bát Bửu Thịt Nguội (Eight Kinds of Jambons) |
1,136,000 |
CÁC MÓN CHẢ – CHẢ GIÒ – SPRING ROLLS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Chả Giò Hải Sản (Fried Spring Rolls with Seafood) |
484,000 |
02 |
Chả Giò Quá Ngon (Qua Ngon Fried Spring Rolls) |
484,000 |
CÁC MÓN CÁ – FISH | GIÁ – PRICE (VND) |
|
01 | Cá Phi Lê Sốt Lá Chanh | 649,000 |
02 | Cá Phi Lê Sốt Ngũ Vị | 649,000 |
03 | Cá Phi Lê Sốt Chua Ngọt | 649,000 |
04 | Cá Phi Lê Sốt Cam Úc | 649,000 |
05 | Cá Phi Lê Sốt X.O | 649,000 |
06 | Cá Phi Lê Sốt Tiêu Đen | 649,000 |
07 | Cá Phi Lê Sốt Chanh Dây | 649,000 |
08 | Cá Phi Lê Sốt Bơ Tỏi | 649,000 |
09 | Cá Phi Lê Sốt Tứ Xuyên | 649,000 |
10 | Cá Phi Lê Sốt Thái Lan | 649,000 |
11 | Cá Phi Lê Sốt Xí Muội | 649,000 |
12 | Cá Phi Lê Đút Lò | 649,000 |
13 | Cá Phi Lê Sốt Giấm Đen | 649,000 |
14 | Cá Phi Lê Sốt Chua Cay | 649,000 |
15 | Cá Phi Lê Sốt Bơ Chanh | 649,000 |
16 | Cá Phi Lê Sốt Phô Mai Cay | 649,000 |
17 | Cá Bống Mú Chiên Giòn Sốt Thái (Deep-fired Grouper Fish with “Thai” Sauce) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
18 | Cá Bống Mú Hấp Hồng Kông (Steamed Grouper Fish with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
19 | Cá Bống Mú Sốt XO (Steamed Grouper Fish with XO Sauce) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
20 | Cá Chim Trắng Hấp Hồng Kông (Steamed Pomfret Fish with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
21 | Cá Chim Trắng Nướng Muối Ớt (Grilled Pomfret Fish with Chili & Salt) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
22 | Cá Tầm Hấp Hồng Kông (Steamed Sturgeon Fish with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
23 | Cá Bớp Nướng Muối Ớt (Grilled Cobia with Chili & Salt) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
24 | Cá Bớp Hấp Hồng Kông (Steamed Cobia with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
25 | Cá Chình Nướng Muối Ớt (Grilled Lamprey with Chili & Salt) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
26 | Cá Chình Nướng (Grilled Lamprey) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
27 | Cá Chình Nướng Lá Lốt (Grilled Lamprey) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
28 | Cá Mặt Quỷ Hấp Hồng Kông (Steamed Demon Face Fish with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
29 | Cá Mặt Quỷ Hấp Hồng Kông (Steamed Red Star Grouper with “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá (By the time price) |
CÁC MÓN TÔM – SHRIMPS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Tôm Sú Nướng (Grilled Tiger – Prawn) |
Theo Thời Giá |
02 |
Tôm Sú Nướng Muối Ớt (Grilled Tiger – Prawn with Chili & Salt) |
Theo Thời Giá |
03 |
Tôm Sú Hấp (Steamed Shrimps) |
Theo Thời Giá |
04 |
Tôm Sú Cháy Tỏi |
Theo Thời Giá |
05 |
Tôm Sú Rang Muối HongKong (Sauted Tiger – Prawn with Salt, “Hong Kong” Style) |
Theo Thời Giá |
06 |
Tôm Sú Sốt Chanh Dây |
Theo Thời Giá |
07 |
Tôm Sú Cà Ri Bánh Mì (Stir-fried Tiger – Prawn with Curry and Bread) |
Theo Thời Giá |
08 |
Tôm Càng Nướng ( Grilled Crayfish ) |
Theo Thời Giá |
09 |
Tôm Càng Hấp ( Steamed Crayfish ) |
Theo Thời Giá |
10 |
Tôm Càng Cháy Tỏi |
Theo Thời Giá |
11 |
Tôm Càng Nướng Phô Mai ( Grilled Crayfish With Cheese) |
Theo Thời Giá |
12 |
Tôm Càng Rang Muối Hồng Kông |
Theo Thời Giá |
13 |
Tôm Hùm Baby Hấp ( Steamed Lobster ) |
Theo Thời Giá |
14 |
Tôm Hùm Baby Nướng ( Grilled Lobster ) |
Theo Thời Giá |
15 |
Tôm Hùm Baby Cháy Tỏi |
Theo Thời Giá |
16 |
Tôm Hùm Baby Rang Muối Hồng Kông |
Theo Thời Giá |
CÁC MÓN CUA,/ GHẸ – CRABS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Cua Thịt Hấp (Steamed Crab) |
Theo Thời Giá |
02 |
Cua Thịt Rang Muối Hồng Kông (Roasted Crab with Salt Style “Hong Kong”) |
Theo Thời Giá |
03 |
Cua Thịt Rang Me |
Theo Thời Giá |
04 |
Ghẹ hấp |
Theo Thời Giá |
05 |
Ghẹ Rang Muối Hồng Kông |
Theo Thời Giá |
06 |
Ghẹ Rang Me |
Theo Thời Giá |
CÁC MÓN MỰC – SQUIDS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Mực Lá Nướng (Grilled Squids) |
871,000 |
02 |
Mực Lá Nướng Muối Ớt (Grilled Squids with Chili & Salt ) |
871,000 |
03 |
Mực Sữa Chiên Nước Mắm (Deep-fried “Milk Squids” with Fish Sauce) |
748,000 |
04 |
Mực Ống Hấp Gừng (Steamed Squids with Ginger) |
871,000 |
05 |
Mực Chiên Giòn (Deep-fried Squids) |
871,000 |
CÁC MÓN VỊT – DUCKS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Vịt Nấu Chao (Steamed Duck with Soya Cheese) |
942,000 |
02 |
Vịt Xáo Măng (Bamboo Shoots with Duck) |
942,000 |
03 |
Vịt Quay Tứ Xuyên Bánh Bao (Roast Duck with “Tu Xuyen” Style & Dumplings) |
942,000 |
04 |
Vịt Quay Lu Bánh Bao Chiên (Roast Duck in Big Jar with Dumplings) |
942,000 |
CÁC MÓN GÀ – CHICKENS | GIÁ – PRICE (VND) |
|
01 | Cánh Gà Chiên Nước Mắm | 722,000 |
02 | Gà Ta Quay Lu – Xôi Chiên | 762,000 |
03 | Gà Mái Dầu Nướng Mè Mật Ong | 762,000 |
04 | Gà Mái Dầu Nướng Muối Ớt | 762,000 |
05 | Gà Mái Dầu Hấp Cải Bẹ Xanh – Nấm Đông Cô | 762,000 |
06 | Gà Mái Dầu Hấp Lá Chanh | 762,000 |
07 | Gà Mái Dầu Hấp Mắm Nhĩ – Xôi Hạt Sen | 762,000 |
CÁC MÓN BÒ – BEEF |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Bò Lúc Lắc Khoai Tây Chiên (Diced Beef Sautéed with French Fries) |
775,000 |
02 |
Bò Nướng Ngũ Vị (Grilled Beef with Five Tastes) |
775,000 |
03 |
Bò Cuộn Sả Cây (Wrapped Beef with Lemon-grass) |
775,000 |
05 |
Bò Sốt Tiêu Xanh Bánh Mì (Beef Steak with Green Pepper Sauce and Bread) |
924,000 |
06 |
Bò Nấu Lagu Bánh Mì (Beef Steak Ragu and Bread) |
924,000 |
07 |
Bò Hầm Tỏi Bánh Mì (Beef Steak with Garlic and Bread) |
924,000 |
CÁC MÓN HEO – PORKS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Giò Heo Muối Chiên Giòn (Deep-fried Pork Leg with Salt Sauce) |
878,000 |
02 |
Sườn Hầm Nấm, Khoai Tây – Bánh Mì | 713,000 |
03 |
Sườn Hầm Sốt BBQ – Bánh Mì | 713,000 |
04 |
Sườn Nấu Pate Pháp – Bánh Mì | 713,000 |
05 |
Sườn Sốt Nấm – Bánh Mì | 713,000 |
06 |
Sườn Hầm Tỏi – Bánh Mì | 713,000 |
07 |
Sườn Sốt Tỏi | 713,000 |
08 |
Sườn Cây Sốt Teriyaki | 713,000 |
09 |
Sườn Cây Sốt Mật Ong | 713,000 |
10 |
Sườn Cây Sốt Chanh Dây | 713,000 |
11 |
Sườn Hầm Tiêu Xanh – Bánh Mì | 713,000 |
12 |
Sườn Heo Quay Lu (Roast Pork Ribs in Big Jar) |
713,000 |
13 |
Sườn Heo Nướng Muối Ớt / Nướng Táo Đỏ (Grilled Pork Spareribs with Chili & Salt) |
713,000 |
14 |
Sườn Heo Quay Lu Xôi Chiên (Roast Young Ribs in Big Jar and Sticky Rice) |
713,000 |
15 |
Sườn Heo Nướng BBQ (Grilled Pork Ribs with BBQ) |
713,000 |
16 |
Đệ Nhất Heo Tộc Quay Lu Chặt Mẹt (Roast Young Ribs in Big Jar and Sticky Rice) |
Theo thời giá |
17 |
Heo Sữa Nướng Giả Chồn (Grilled Milk Pig) |
Theo thời giá |
18 |
Heo Sữa Quay Bánh Bao (Roast Milk Pork in Big Jar and Dumplings) |
Theo thời giá |
CÁC MÓN BỒ CÂU – PIGEONS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Bồ Câu Quay Lu Xôi Chiên (Roasted Pigeons with Sticky Rice) |
1,077,000 |
02 |
Bồ Nướng Muối Ớt (Grilled Dove with Chili & Salt) |
1,077,000 |
03 |
Bồ Câu Hầm Sâm Hạt Sen (Braised Pigeons with Lotus Seeds ) |
1,198,000 |
CÁC MÓN THỎ – RABBITS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Thỏ Rô Ti Bánh Mì (Stewed Rabbit with Curry & Bread) |
799,000 |
02 |
Thỏ Nấu Rượu Vang Bánh Mì (Rabbit with Wine and Bread) |
799,000 |
CÁC MÓN CỪU – LAMB |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Sườn Cừu Nấu Cà Ri – Bánh Mì (Lamb with Curry & Bread) |
1,320,000 |
02 |
Sườn Cừu Rượu Vang Bánh Mì (Lamb with Wine and Bread) |
1,320,000 |
CÁC MÓN CƠM/ MÌ – STEAMED RICE/ NOODLES |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Cơm Chiên Hải Sản (Seafood Fried Rice) |
697,000 |
02 |
Cơm Chiên Dương Châu (Yangzhou Fried Rice) |
697,000 |
03 |
Cơm Chiên Tôm (Fried Rice with Shrimps) |
697,000 |
04 |
Cơm Chiên Cua (Fried Rice with Crab) |
697,000 |
05 |
Cơm Chiên Sò Điệp Cá Mặn (Fried Rice with Scallops and Saltwater Fish) |
697,000 |
06 |
Cơm Chiên Cá Mặn (Fried Rice with Salted Dried Fish) |
697,000 |
07 |
Bún Gạo Xào Singapore (Stir – Fried Rice with Singapore Style) |
697,000 |
08 |
Miến Xào Cua (Stir-fried Vermicelli with Crab Meat) |
697,000 |
09 |
Mì Xào Hải Sản (Stir – Fried Yellow Noodles with Seafood & Vegetables) |
697,000 |
CÁC MÓN KHÁC – OTHERS |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Đậu Hũ Trung Hoa (China Tofu) |
502,000 |
02 |
Nấm Đông Cô Xào Cải Thìa (Stir-fried Pine Mushrooms with Park Choy) |
502,000 |
03 |
Rau Càng Cua Trộn Thịt Bò Trứng (Pansit – Pansitant Salad with Beef and Eggs) |
649,000 |
04 |
Rau Luộc Thập Cẩm Kho Quẹt (Boiled Vegetables with Fish Sauce, Sugar & Pepper) |
502,000 |
CÁC MÓN LẨU – HOT POT |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Lẩu Gà Tiềm Ớt Hiểm – Mì Sợi |
660,000 |
02 |
Lẩu Vua |
2,090,000 |
03 |
Lẩu Nấm Hải Sản – Mì Sợi |
988,000 |
04 |
Lẩu Thái Hải Sản – Mì Sợi |
988,000 |
05 |
Lẩu Gà Mái Dầu Nấu Nấm – Mì Sợi |
988,000 |
06 |
Lẩu Gà Mái Dầu Tiềm Ớt Hiểm – Mì Gói |
988,,000 |
07 |
Lẩu Hải Sản Chua Cay – Bún Tươi |
988,000 |
08 |
Lẩu Khổ Qua Cá Thác Lác – Bún Tươi |
988,000 |
09 |
Lẩu Cua Đồng Hải Sản – Bánh Đa Cua |
988,000 |
10 |
Lẩu Cá Chình |
Theo Thời Giá |
13 |
Lẩu Cá Bớp |
Theo Thời Giá |
14 |
Lẩu Cá Chim Trắng |
Theo Thời Giá |
15 |
Lẩu Cá Tầm |
Theo Thời Giá |
16 |
Lẩu Cá Bống Mú |
Theo Thời Giá |
17 |
Lẩu Tôm Sú |
Theo Thời Giá |
18 |
Lẩu Tôm Càng |
Theo Thời Giá |
19 |
Lẩu Ghẹ |
Theo Thời Giá |
20 |
Lẩu Cua |
Theo Thời Giá |
CÁC MÓN TRÁNG MIỆNG – DESSERT |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Trái Cây Dưa Hấu (Watermelon Fresh Fruit) |
198,000 |
02 |
Trái Cây Thơm, Dưa Hấu (Pineapple, Watermelon Fresh Fruit) |
198,000 |
03 |
Trái Cây Theo mùa (Seasonal Fruits) |
396,000 |
04 |
Trái Cây Nho Mỹ, Bưởi |
440,000 |
05 |
Chè Hạt Sen (Lotus Seeds Sweet Soup) |
462,000 |
06 |
Chè Hạt Sen Nhãn Nhục (Lotus and Longans Seeds Sweet Soup) |
462,000 |
07 |
Chè Long Nhãn (Dried Longans Sweet Soup) |
462,000 |
08 |
Rau Câu Bánh Flan (Aga Aga with Crème Caramel) |
462,000 |
09 |
Bánh Flan (Crème Caramel) |
462,000 |
CÁC MÓN HẢI SẢN – ĐẶC SẢN |
GIÁ – PRICE |
|
01 |
Cua Thịt – Cua Gạch (Crab) |
Theo Thời Giá |
02 |
Ghẹ (Spider – Crab) |
Theo Thời Giá |
03 |
Ba Ba (Crab – Nail) |
Theo Thời Giá |
04 |
Tôm Hùm Baby (Baby Lobster) |
Theo Thời Giá |
05 |
Tôm Hùm Xanh (Lobster) |
Theo Thời Giá |
06 |
Tôm Hùm Bông (Lobster) |
Theo Thời Giá |
07 |
Tôm hùm Alaska (Alaska Lobster) |
Theo Thời Giá |
08 |
Cua Hoàng Đế ( Kingcrab) |
Theo Thời Giá |
09 |
Tôm Tích (Mantis Shrimp) |
Theo Thời Giá |
10 |
Tôm Càng (King – Prawn) |
Theo Thời Giá |
11 |
Tôm Mũ Ni (Slipper Lobster) |
Theo Thời Giá |
12 |
Tôm Sú (Tiger – Prawn) |
Theo Thời Giá |
13 |
Hàu Mỹ (American Oysters) |
Theo Thời Giá |
14 |
Bào ngư (Abalone) |
Theo Thời Giá |
15 |
Ốc vòi voi (Geoduck Clam) |
Theo Thời Giá |
16 |
Ốc Hương (Sweet Nail) |
Theo Thời Giá |
17 |
Cá Tầm (Sterlet Sturgeon Fish) |
Theo Thời Giá |
18 |
Cá Mú (Grouper Fish) |
Theo Thời Giá |
19 |
Cá Mặt Quỷ (Demon Fish) |
Theo Thời Giá |
20 |
Cá Chình (Eel Fish) |
Theo Thời Giá |
21 |
Cá Lăng (Lentil – Fish) |
Theo Thời Giá |
22 |
Cá Bớp (Cobia Fish) |
Theo Thời Giá |
23 |
Cá Chim Trắng (White Butter – Fish) |
Theo Thời Giá |
24 |
Le Le (Teal) |
Theo Thời Giá |
25 |
Gà Đông Tảo (Đong Tao Chicken) |
Theo Thời Giá |
26 |
Heo Tộc (Ethnic Pig) |
Theo Thời Giá |
27 |
Heo Sữa (Milk Pig) |
Theo Thời Giá |
28 |
Rắn (Snake) |
Theo Thời Giá |
29 |
Chồn Hương (Weasel) |
Theo Thời Giá |
30 |
Dúi (Wild Rat) |
Theo Thời Giá |
31 |
Nhím (Hedgehog) |
Theo Thời Giá |